Có 1 kết quả:

姑娘 gū niang ㄍㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) girl
(2) young woman
(3) young lady
(4) daughter
(5) paternal aunt (old)
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0