Có 1 kết quả:
姑娘 gū niang ㄍㄨ
gū niang ㄍㄨ [gū niáng ㄍㄨ ㄋㄧㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) girl
(2) young woman
(3) young lady
(4) daughter
(5) paternal aunt (old)
(6) CL:個|个[ge4]
(2) young woman
(3) young lady
(4) daughter
(5) paternal aunt (old)
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0